Các tính năng
G-SHOCK, thương hiệu đồng hồ không ngừng đặt ra các tiêu chuẩn mới về độ bền hiển thị giờ hiện hành, đã sản xuất những màu mới cho dòng sản phẩm GMW-B5000 có vỏ kim loại và dây đeo uretan mềm.
Vỏ, chốt, vòng dây đeo và các bộ phận kim loại khác của những chiếc đồng hồ này đều được mạ ion để tạo nên màu sắc đẹp mắt.
Lớp hoàn thiện gương cùng lớp phủ đường mảnh làm tăng thêm nét trang nhã và dây đeo làm bằng uretan mềm tạo cảm giác vô cùng vừa vặn và thoải mái cho cổ tay.
• Cài đặt Giờ thế giới cho khoảng 300 thành phố và thành phố của người dùng
• Tự động cài đặt thời gian
• Cài đặt đồng hồ đơn giản
• Tính năng nhắc nhở
• Thời gian và địa điểm
• Công cụ tìm điện thoại
• Chỉ báo mức pin
- Kết cấu chống va đập có bộ phận giảm sốc bằng nhựa tinh xảo nằm trong lớp vỏ chắc chắn làm hoàn toàn bằng kim loại
- Mặt sau có vít với lớp phủ kim cương nhân tạo (DLC) mang lại khả năng chống mài mòn vượt trội
- Tấm phim pin mặt trời và STN-LCD giúp đọc số dễ dàng ngay cả khi nghiêng
- Kết nối điện thoại thông minh
- Tough Solar
- 5 Giờ thế giới
- Chiếu sáng cực mạnh với Đèn tự động hoàn toàn (chuyển đổi thời lượng 2 giây/4 giây, tỏ dần/mờ dần)
- 6 ngôn ngữ của thứ trong tuần: Tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Nga
Đặc điểm kỹ thuật
-
- Vật liệu vỏ / gờ: Thép không gỉ
- Dây đeo bằng nhựa
- Chống va đập
- Nắp sau khóa bằng vít
- Mặt kính khoáng
- Gờ mạ ion màu lam
- Chống nước ở độ sâu 200 mét
- Tough Solar (Chạy bằng năng lượng mặt trời)
- Đèn LED cực tím (Chiếu sáng cực mạnh)
Đèn LED tự động hoàn toàn, thời lượng chiếu sáng có thể lựa chọn (2 hoặc 4 giây), phát sáng sau
- Nhận tín hiệu hiệu chỉnh thời gian
Tự động nhận tín hiệu lên đến sáu* lần một ngày (những lần nhận tín hiệu tự động còn lại bị hủy ngay sau khi nhận thành công một tín hiệu)
*5 lần một ngày cho tín hiệu hiệu chỉnh thời gian Trung Quốc
Nhận tín hiệu thủ công
Kết quả nhận tín hiệu mới nhất
- Tín hiệu hiệu chỉnh thời gian
Tên trạm: DCF77 (Mainflingen, Đức)
Tần số: 77,5 kHz
Tên trạm: MSF (Anthorn, Anh)
Tần số: 60,0 kHz
Tên trạm: WWVB (Fort Collins, Hoa Kỳ)
Tần số: 60,0 kHz
Tên trạm: JJY (Fukushima, Fukuoka/Saga, Nhật)
Tần số: 40 kHz (Fukushima) / 60 kHz (Fukuoka/Saga)
Tên trạm: BPC (Thành phố Thương Khâu, Tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc)
Tần số: 68,5 kHz
- Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
- 5 Giờ thế giới
39 múi giờ (39 thành phố + giờ phối hợp quốc tế), bật/tắt tiết kiệm ánh sáng ban ngày, chuyển đổi Giờ địa phương/Giờ thế giới, tự động chuyển giờ mùa hè (DST)
- Đồng hồ bấm giờ 1/100 giây
Khả năng đo: 00’00”00~59’59”99 (cho 60 phút đầu tiên)
1:00’00~23:59’59 (sau 60 phút)
Đơn vị đo: 1/100 giây (cho 60 phút đầu tiên)
1 giây (sau 60 phút)
Chế độ đo: Thời gian đã trôi qua, ngắt giờ, thời gian về đích thứ nhất – thứ hai
- Đồng hồ đếm ngược
Đơn vị đo: 1 giây
Khoảng đếm ngược: 24 giờ
Khoảng cài đặt thời gian bắt đầu đếm ngược: 1 phút đến 24 giờ (khoảng tăng 1 phút và khoảng tăng 1 giờ)
- 5 chế độ báo thức hàng ngày (với 1 chế độ báo lặp)
- Tín hiệu thời gian hàng giờ
- Báo pin yếu
- Tiết kiệm năng lượng (màn hình trống để tiết kiệm năng lượng khi để đồng hồ trong bóng tối)
- Lịch hoàn toàn tự động (đến năm 2099)
- Định dạng giờ 12/24
- Bật/tắt âm nhấn nút
- Chuyển đổi chế độ hiển thị ngày/tháng
- Hiển thị ngày (các ngày trong tuần có thể chọn bằng sáu ngôn ngữ)
- Giờ hiện hành thông thường: Giờ, phút, giây, giờ chiều, tháng, ngày, thứ
- Độ chính xác: ±15 giây một tháng (không có chức năng hiệu chỉnh tín hiệu và mobile link)
- Thời gian hoạt động xấp xỉ của pin:
10 tháng đối với pin sạc lại được (thời gian hoạt động nếu sử dụng bình thường mà không tiếp xúc với ánh sáng sau khi sạc)
22 tháng đối với pin sạc lại được (thời gian hoạt động khi được giữ trong bóng tối hoàn toàn với chức năng tiết kiệm năng lượng được bật sau khi sạc đầy)
Kích thước vỏ / Tổng trọng lượng
- Kích thước vỏ : 49,3×43,2×13mm
- Tổng trọng lượng : 96g